Ái lan lá rộng
Chi (genus) | Crepidium |
---|---|
Loài (species) | C. ophrydis |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Tông (tribus) | Malaxideae |
(không phân hạng) | Monocots |
Ái lan lá rộng
Chi (genus) | Crepidium |
---|---|
Loài (species) | C. ophrydis |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Giới (regnum) | Plantae |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Tông (tribus) | Malaxideae |
(không phân hạng) | Monocots |
Thực đơn
Ái lan lá rộngLiên quan
Ái Ái Phương Ái Tân Giác La Ái vật Ái Vân Ái (Phật giáo) Ái Tình Flops Ái tử thi Ái nhi Ái mộ nội yTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ái lan lá rộng http://www.ipni.org/ipni/idPlantNameSearch.do?id=9... http://www.theplantlist.org/tpl1.1/record/kew-6182...